义项 | 汉语 | 越南语 |
(1) 所在的地方到别的地方(跟“来”相反) | 去银行,去公司,去学校,例如: (63) 哥哥去学校了。 (64) 他从成都去重庆。 (65) 他去医院了。 | đi ngân hàng, đi công ty,đi trường học, đi bệnh viện, cậu ấy đãđi bệnh viện rồi |
(2) 用在另外一动词前表示做某事情 | (66) 你再去考虑考虑。 (67) 你自己去想办法吧。 | Đi sũy nghĩ, Đi ăn,đi ngủ, đi học, đi bơi |
(3) 离开所在的地方到别处做某件具体事情 | 去中国留学,去银行换钱,去图书馆借书,例如: (68) 他去中国留学了。 (69) 你在这里等我,我去买电影票。 | Đi du học, đi ngân hàng đổi tiền; đi thư viện mượn sách |
(4) 表婉辞,指人死 | 表示离开了生命,例如: (70) 他不到四十岁就先去了。 | Cô ấy bị ung thư giai đoạn cuối và đãđi chiều hôm qua rồi. Ông cụ như cố chờ con trai về rồi mới đi |
(5) 趋向动词,用在动词后面,表示人或者事物随动作离开原来的地方 | (71) 你这个是第一个做好的,到现在还没拿去。 (72) 妈妈给女儿寄去很多好吃的东西和漂亮的衣服。 | Chạy đi một mạch, chim vỗ cánh bay đi |