汉越音

总字数

客家音

字数

例字

汉字

汉越音

客家音

b/b/

219

p/pʻ/

109

pʻo11

b/p/

105

bản

pun31

f/f/

3

bức

fuk1

m/m/

1

bật

mɛt5

/zero/

1

bưu

iu11

m/m/

225

m/m/

217

mai

mɔi11

b/p/

2

mấn

pin44

w/v/

2

mậu

vu53

p/pʻ/

1

miết

pʻiɛt5

h/h/

1

mịch

hi53

l/l/

1

mụ

lau31

c/tsʻ/

1

mại

tsʻai53