汉越音

总字数

客家音

字数

例字

汉字

汉越音

客家音

ph/f/

239

f/f/

157

phạm

fam53

p/pʻ/

65

phẩm

pʻin31

b/p/

13

phản

pan31

s/s/

4

phiến

san53

v/v/

108

w/v/

53

văn

vun11

/zero/

42

vân

iun11

m/m/

11

vong

mɔŋ11

f/f/

2

vựng

fun44