汉越音

总字数

客家音

字数

例字

汉字

汉越音

客家音

đ/d/

336

t/tʻ/

181

đại

tʻai53

d/t/

147

đả

ta31

c/tsʻ/

4

đang

tsʻaŋ44

l/l/

2

điển

liam3

/ȵ/

1

điểu

ȵiau44

g/k/

1

điện

kan53

t/t/

605

s/s/

249

tuy

sui44

z/ts/

165

tôn

tsun44

c/tsʻ/

124

từ

tsʻɿ11