汉越音

总字数

客家音

字数

例字

汉字

汉越音

客家音

c,k,q/k/

529

g/k/

372

ca

44

k/kʻ/

133

cúc

kʻiuk1

h/h/

10

cam

hɔn44

z/ts/

2

quán

tsɔn53

c/tsʻ/

2

kiềm

tsʻɛm11

v/v/

2

quản

vat1

f/f/

3

công

fuŋ11

l/l/

1

kiểm

liɛn44

s/s/

1

quát

sət1

/ȵ/

1

kiều

ȵiau11

n/n/

1

kiều

nau11

/zero/

1

cốc

iuk5

kh/χ/

183

k/kʻ/

130

khả

kʻɔ31

h/h/

22

khứ

hi53

g/k/

21

khẩm

kin31

f/f/

7

khôi

fɔi44