t/tʻ/

2

khiêu

tʻiau53

ng/ŋ/

1

khiết

ŋat1

ng/ŋ/

136

/ȵ/

54

ngạn

ȵian53

ng/ŋ/

50

nga

ŋɔ11

/zero/

15

nghiễn

ian53

n/n/

6

nghê

ni11

h/h/

4

nghiễn

han31

k/kʻ/

3

ngập

kʻip1

g/k/

2

ngạnh

kɛn31

c/tsʻ/

1

ngật

tsʻət1

z/ts/

1

nghiên

tsan31